deliberate defense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deliberate defense+ Noun
- xem deliberate defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deliberate defense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deliberate defense":
deliberate defense deliberate defence - Những từ có chứa "deliberate defense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không chủ mưu bàn bạc chủ tâm cách nghị luận nghị tội khoan thai ung dung lững thững more...
Lượt xem: 633